--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lead off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shockingness
:
tính chướng tai gai mắt; sự khó coi
+
bluish
:
hơi xanh, xanh xanh
+
delineator
:
người vẽ, người vạch; người mô tả, người phác hoạ
+
leviable
:
có thể thu được (thuế)
+
emphysematous phlegmon
:
hoại thư sinh hơi